Có 2 kết quả:

裱背 biǎo bèi ㄅㄧㄠˇ ㄅㄟˋ裱褙 biǎo bèi ㄅㄧㄠˇ ㄅㄟˋ

1/2

biǎo bèi ㄅㄧㄠˇ ㄅㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to mount a picture
(2) also written 裱褙[biao3 bei4]

biǎo bèi ㄅㄧㄠˇ ㄅㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to mount a picture